biện luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện luận+ verb
- To reason, to argue
- càng biện luận, càng tỏ ra đuối lý
the more he argues, the weaker his case proves
- càng biện luận, càng tỏ ra đuối lý
- To discuss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện luận"
- Những từ có chứa "biện luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 572